Nguồn gốc:
Anhui, Trung Quốc
Hàng hiệu:
ABG
Chứng nhận:
ISO9001、ISO14001、ISO45001、CQC
Hệ thống xử lý nước thải bằng năng lượng mặt trời này được thiết kế đặc biệt cho các khu dân cư, với công suất xử lý 50 mét khối mỗi ngày. Đây là một thiết bị bảo vệ môi trường thông minh tích hợp công nghệ năng lượng mặt trời và các quy trình xử lý nước thải tiên tiến. Toàn bộ hệ thống áp dụng thiết kế mô-đun, chiếm diện tích nhỏ và có thể thích ứng linh hoạt với các yêu cầu lắp đặt của các khu dân cư khác nhau. Vỏ thiết bị được làm bằng vật liệu có độ bền cao và chống ăn mòn, có hiệu suất bảo vệ tuyệt vời và khả năng thích ứng với các điều kiện khí hậu phức tạp khác nhau. Hệ thống được trang bị hệ thống điều khiển tự động có thể theo dõi các thông số khác nhau của quá trình xử lý nước thải trong thời gian thực, đảm bảo hoạt động ổn định của quá trình xử lý và đạt được hoạt động thông minh không cần người trông coi, cung cấp cho người dùng các giải pháp xử lý nước thải thuận tiện và hiệu quả.
Đặc điểm của thiết bị
1. Thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng
Thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời làm nguồn năng lượng chính, loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch truyền thống. Thiết bị không phát thải carbon trong quá trình vận hành, giảm thiểu hiệu quả việc tiêu thụ năng lượng và ô nhiễm môi trường. So với các thiết bị xử lý nước thải truyền thống, nó có thể giảm lượng khí thải carbon dioxide lớn hàng năm, giảm đáng kể chi phí vận hành và thực hiện khái niệm bảo vệ môi trường xanh.
2. Hiệu quả và đáng tin cậy
Bằng cách áp dụng các quy trình xử lý đa giai đoạn tiên tiến và tích hợp các công nghệ xử lý vật lý, hóa học và sinh học, thiết bị có khả năng loại bỏ hiệu quả các chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng, kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác trong nước thải, và chất lượng nước thải đáp ứng ổn định các tiêu chuẩn xả thải quốc gia. Hệ thống năng lượng mặt trời được trang bị các bộ thu năng lượng mặt trời hiệu quả cao và các thiết bị lưu trữ năng lượng để đảm bảo rằng thiết bị có thể hoạt động liên tục và ổn định trong các điều kiện chiếu sáng khác nhau, đảm bảo tính liên tục và độ tin cậy của việc xử lý nước thải.
3. Thông minh và tiện lợi
Được trang bị hệ thống điều khiển thông minh, người dùng có thể xem trạng thái hoạt động của thiết bị, lượng nước đã xử lý, các chỉ số chất lượng nước và các thông tin khác trong thời gian thực thông qua ỨNG DỤNG trên điện thoại di động hoặc bảng điều khiển cục bộ. Hệ thống được trang bị các chức năng chẩn đoán lỗi và báo động tự động. Khi có tình huống bất thường xảy ra, nó sẽ thông báo ngay cho nhân viên bảo trì, tạo điều kiện cho việc xử lý lỗi kịp thời. Ngoài ra, thiết bị dễ vận hành và không yêu cầu nhân viên chuyên nghiệp phải trực. Người dùng chỉ cần thực hiện bảo trì hàng ngày đơn giản.
4. Khả năng thích ứng mạnh mẽ
Hệ thống áp dụng thiết kế mô-đun, cho phép điều chỉnh linh hoạt quy mô xử lý theo nhu cầu xử lý thực tế. Nó phù hợp cho cả các cộng đồng dân cư nhỏ và các khu biệt thự lớn để xử lý nước thải. Thiết bị có khả năng chống chịu thời tiết mạnh mẽ. Nó có thể hoạt động bình thường trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như lạnh giá, nóng bức, gió, cát, mưa và tuyết, và có phạm vi ứng dụng rộng.
Nguyên lý hoạt động
1. Nguyên lý sử dụng năng lượng mặt trời
Chuyển đổi quang nhiệt: Hệ thống được trang bị các bộ thu năng lượng mặt trời hiệu quả cao, chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng nhiệt thông qua lớp phủ hấp thụ chọn lọc. Năng lượng nhiệt này có thể được sử dụng để làm nóng nước thải, tăng cường hoạt động của vi sinh vật trong quá trình xử lý nước thải và tăng tốc độ phản ứng của quá trình xử lý sinh học. Nó cũng có thể được sử dụng để làm nóng không khí, cung cấp nguồn nhiệt cho các quá trình tiếp theo như bay hơi và cô đặc, và cải thiện hiệu quả xử lý.
Phát điện quang điện: Tấm pin mặt trời chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng điện và lưu trữ trong các thiết bị lưu trữ năng lượng như pin. Năng lượng điện này cung cấp năng lượng cho máy bơm, quạt, máy khuấy, hệ thống điều khiển và các thiết bị khác của toàn bộ hệ thống xử lý nước thải, đảm bảo hoạt động bình thường của thiết bị. Khi có ánh sáng không đủ, điện trong thiết bị lưu trữ năng lượng có thể duy trì hoạt động liên tục của thiết bị, đảm bảo việc xử lý nước thải không bị gián đoạn.
2. Nguyên lý xử lý nước thải
Giai đoạn tiền xử lý: Nước thải trước tiên đi vào bể lưới, nơi các chất rắn lơ lửng lớn hơn và các vật thể nổi như cành cây và rác thải nhựa bị chặn và loại bỏ thông qua lưới để ngăn các mảnh vụn này làm tắc nghẽn thiết bị xử lý tiếp theo. Sau đó, nước thải chảy vào buồng cát, nơi lực hấp dẫn khiến các hạt cát đặc hơn lắng xuống, làm sạch hơn nữa chất lượng nước.
Giai đoạn xử lý sinh học: Nước thải đã được xử lý trước đi vào bể phản ứng sinh học, nơi một số lượng lớn vi sinh vật hoạt động được nuôi cấy. Trong điều kiện hiếu khí, vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ trong nước thải thành carbon dioxide và nước thông qua các hoạt động trao đổi chất. Trong điều kiện kỵ khí hoặc yếm khí, vi sinh vật kỵ khí và yếm khí có thể loại bỏ các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho khỏi nước thải, giảm nguy cơ phú dưỡng hóa nước.
Giai đoạn xử lý nâng cao: Nước thải sau khi xử lý sinh học đi vào đơn vị xử lý nâng cao, nơi các chất ô nhiễm còn lại được loại bỏ thêm thông qua các quy trình như lọc, hấp phụ và khử trùng. Ví dụ, mùi và chất hữu cơ còn lại trong nước có thể được loại bỏ thông qua hấp phụ than hoạt tính. Khử trùng bằng tia cực tím hoặc ozone được sử dụng để tiêu diệt các vi sinh vật có hại như vi khuẩn và vi rút trong nước, đảm bảo rằng chất lượng nước thải đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi